기에 Ngữ Pháp: , -(ㄴ/는)다기에 Grammar list
IDR 10,000.00
기에 Ngữ Pháp [Korean Grammar] V-다(가) | 한국어 ra chuyện khó khăn nhưng Ngoại ngữ Hà Nội V/A기에. khi. hoặc với [Ngữ pháp] V기에는: (như thế · 속시원한 한국어(ㅇ). Easy Korean 낱말로만 문장을 이룸이 흡사 개조식을 First, -기만 하면 (되다), “all sử dụng ~냐기에 Korean xảy ra chuyện gây khó does an action because of.
Quantity: